21. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Các mùa trong năm/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
22. TRƯƠNG THỊ THANH TÂM
Bài 12: bảng trừ (qua 10)/ Trương Thị Thanh Tâm: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
23. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
24. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
25. PHAN THANH BÌNH
Bài: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000/ Phan Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
26. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
27. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
28. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bảo quản đồ dùng gia đình/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Đạo đức; Giáo án;
29. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
30. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Xây dựng những lưu ý về bắt cóc, bị lạc/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
31. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
32. NGUYỄN NGỌC BÍCH
Bài 15: sinh hoạt lớp/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
33. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 61: ên- êt/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
34. HOÀNG MINH NGUYỆT
Những việc đáng tự hào của em/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm;
35. GIÁP BẢO TUYẾT
Bài 60: En- et/ Giáp Bảo Tuyết: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
36. NGUYỄN TÂM ĐAN
Bài 58: Ăn- ăt/ Nguyễn Tâm Đan: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
37. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 28: Luyện tập/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
38. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 27: Phép trừ trong phạm vi 6( tiết 1)/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;