1 | TK.01562 | Nguyễn Xuân Hồng | Vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hồng | NxB. Kim Đồng | 2004 |
2 | TK.01563 | Nguyễn Xuân Hồng | Vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hồng | NxB. Kim Đồng | 2004 |
3 | TK.01564 | Nguyễn Xuân Hồng | Vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hồng | NxB. Kim Đồng | 2004 |
4 | TK.01565 | Nguyễn Xuân Hồng | Vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hồng | NxB. Kim Đồng | 2004 |
5 | TK.01566 | Nguyễn Xuân Hồng | Vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hồng | NxB. Kim Đồng | 2004 |
6 | TK.01595 | Huy Toàn | Rừng/ Huy Toàn | Kim Đồng | 2004 |
7 | TK.01596 | Huy Toàn | Rừng/ Huy Toàn | Kim Đồng | 2004 |
8 | TK.01597 | Huy Toàn | Rừng/ Huy Toàn | Kim Đồng | 2004 |
9 | TK.01598 | Huy Toàn | Rừng/ Huy Toàn | Kim Đồng | 2004 |
10 | TK.01599 | Huy Toàn | Rừng/ Huy Toàn | Kim Đồng | 2004 |
11 | TK.02248 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
12 | TK.02249 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
13 | TK.02250 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
14 | TK.02251 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
15 | TK.02252 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
16 | TK.02253 | Cao Xuân Sơn | Hoa sau kẻ lá: Tập truyện ngắn/ Cao Xuân Sơn | NxB. Kim Đồng | 2006 |
17 | TK.02269 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
18 | TK.02270 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
19 | TK.02271 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
20 | TK.02272 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
21 | TK.02273 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
22 | TK.02286 | Nhiều tác giả | A Phai: Tập truyện | NxB. Kim Đồng | 2004 |
23 | TK.02287 | Nhiều tác giả | A Phai: Tập truyện | NxB. Kim Đồng | 2004 |
24 | TK.02288 | Nhiều tác giả | A Phai: Tập truyện | NxB. Kim Đồng | 2004 |
25 | TK.02289 | Nhiều tác giả | A Phai: Tập truyện | NxB. Kim Đồng | 2004 |
26 | TK.02290 | Nhiều tác giả | A Phai: Tập truyện | NxB. Kim Đồng | 2004 |
27 | TK.02364 | | Chuyện vui số và hình/ Huy Thanh | Kim Đồng | 2006 |
28 | TK.02365 | | Chuyện vui số và hình/ Huy Thanh | Kim Đồng | 2006 |
29 | TK.02366 | | Chuyện vui số và hình/ Huy Thanh | Kim Đồng | 2006 |
30 | TK.02367 | | Chuyện vui số và hình/ Huy Thanh | Kim Đồng | 2006 |
31 | TK.02371 | Nguyễn Thái | Hoàng tử Dím và nàng Hơm/ Nguyễn Thái, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
32 | TK.02372 | Nguyễn Thái | Hoàng tử Dím và nàng Hơm/ Nguyễn Thái, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
33 | TK.02373 | Nguyễn Thái | Hoàng tử Dím và nàng Hơm/ Nguyễn Thái, Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
34 | TK.02703 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
35 | TK.02704 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
36 | TK.02705 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
37 | TK.02706 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
38 | TK.02707 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
39 | TK.02708 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2005 |
40 | TK.03149 | Quỳnh Hương | chuyện lớp 10B | Kim Đồng | 2002 |
41 | TK.03150 | Quỳnh Hương | chuyện lớp 10B | Kim Đồng | 2002 |
42 | TK.04428 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
43 | TK.04689 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
44 | TK.04690 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
45 | TK.04691 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
46 | TK.04692 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
47 | TK.04693 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
48 | TK.04694 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
49 | TK.04695 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
50 | TK.04696 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
51 | TK.04697 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
52 | TK.04698 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
53 | TK.04699 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
54 | TK.04700 | Nguyên Bình | Sống trên đá: tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |